Có 1 kết quả:

đau
Âm Nôm: đau
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: TNIN (廿弓戈弓)
Unicode: U+8324
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 2

1/1

đau

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đau đớn, đau ốm, đau thương