Có 1 kết quả:

mương
Âm Nôm: mương
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶一丶一フ
Thương Hiệt: TEYV (廿水卜女)
Unicode: U+832B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mang
Âm Pinyin: huǎng ㄏㄨㄤˇ, máng ㄇㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): とお.い (tō.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mong4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

mương

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con mương