Có 1 kết quả:
tra
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹在
Nét bút: 一丨丨一ノ丨一丨一
Thương Hiệt: TKLG (廿大中土)
Unicode: U+832C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tra
Âm Quan thoại: chá ㄔㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): しげ.る (shige.ru)
Âm Quảng Đông: ci4
Âm Quan thoại: chá ㄔㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): しげ.る (shige.ru)
Âm Quảng Đông: ci4
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tra (gốc lúa còn sau gặt)