Có 1 kết quả:
giao
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹交
Nét bút: 一丨丨丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: TYCK (廿卜金大)
Unicode: U+832D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giao, hảo, kích
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, qiào ㄑㄧㄠˋ, xiǎo ㄒㄧㄠˇ, xiào ㄒㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ケキ (keki), キャク (kyaku), コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): まぐさ (magusa)
Âm Quảng Đông: gaau1
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, qiào ㄑㄧㄠˋ, xiǎo ㄒㄧㄠˇ, xiào ㄒㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ケキ (keki), キャク (kyaku), コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): まぐさ (magusa)
Âm Quảng Đông: gaau1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giao bạch (lúa hoang); ngọc giao (ngô bắp)