Có 1 kết quả:
phục
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹伏
Nét bút: 一丨丨ノ丨一ノ丶丶
Thương Hiệt: TOIK (廿人戈大)
Unicode: U+832F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phục
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku), ブク (buku), ヒ (hi), ビ (bi)
Âm Hàn: 복
Âm Quảng Đông: fuk6
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku), ブク (buku), ヒ (hi), ビ (bi)
Âm Hàn: 복
Âm Quảng Đông: fuk6
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phục linh (tên vị thuốc)