Âm Nôm: du Tổng nét: 9 Bộ: thảo 艸 (+6 nét) Nét bút: 一丨丨丨フ一一ノ丶 Thương Hiệt: TLWK (廿中田大) Unicode: U+8330 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du Âm Pinyin: yú ㄩˊ Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)