Có 1 kết quả:
tư
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹𢆶
Nét bút: 一丨丨フフ丶フフ丶
Thương Hiệt: TVII (廿女戈戈)
Unicode: U+8332
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tư
Âm Pinyin: cī ㄘ, cí ㄘˊ, zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): ここ.に (koko.ni), し.げる (shi.geru)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: ci4, zi1
Âm Pinyin: cī ㄘ, cí ㄘˊ, zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): ここ.に (koko.ni), し.げる (shi.geru)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: ci4, zi1
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tư (cái này, tại đây)