Có 1 kết quả:

hồi
Âm Nôm: hồi
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: TWR (廿田口)
Unicode: U+8334
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồi
Âm Pinyin: huí ㄏㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ウイ (ui), カイ (kai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wui4

Tự hình 1

1/1

hồi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đại hồi