Có 1 kết quả:
nhân
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹因
Nét bút: 一丨丨丨フ一ノ丶一
Thương Hiệt: TWK (廿田大)
Unicode: U+8335
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhân
Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): しとね (shitone)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan1
Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): しとね (shitone)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhân (đệm, nệm): lục thảo như nhân (cỏ xanh như đệm)