Có 3 kết quả:

chètrà
Âm Nôm: chè, , trà
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: TOD (廿人木)
Unicode: U+8336
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trà
Âm Pinyin: chá ㄔㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): チャ (cha), サ (sa)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: caa4

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/3

chè

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nước chè, chè chén

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sà xuống

trà

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

uống trà