Có 1 kết quả:
nhung
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹耳
Nét bút: 一丨丨一丨丨一一一
Thương Hiệt: TSJ (廿尸十)
Unicode: U+8338
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhĩ, nhung
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ, rǒng ㄖㄨㄥˇ, tóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニュ (nyu)
Âm Nhật (kunyomi): きのこ (kinoko), たけ (take), しげ.る (shige.ru)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: jung4, jung5
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ, rǒng ㄖㄨㄥˇ, tóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニュ (nyu)
Âm Nhật (kunyomi): きのこ (kinoko), たけ (take), しげ.る (shige.ru)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: jung4, jung5
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhung hươu (sừng non của con hươu)