Có 6 kết quả:

nhunhànhưnhừanhựnhựa
Âm Nôm: nhu, nhà, như, nhừa, nhự, nhựa
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フノ一丨フ一
Thương Hiệt: TVR (廿女口)
Unicode: U+8339
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: như
Âm Pinyin: ㄖㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo), ニョ (nyo)
Âm Nhật (kunyomi): ゆ.でる (yu.deru), う.でる (u.deru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 3

Dị thể 1

1/6

nhu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lá hương nhu

nhà

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhà cửa

như

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

như vậy

nhừa

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhừa nhựa (ngái ngủ)

nhự

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhự (ăn)

nhựa

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhựa cây