Có 2 kết quả:

sungsúng
Âm Nôm: sung, súng
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一フ丶ノフ
Thương Hiệt: TYIU (廿卜戈山)
Unicode: U+833A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sung
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Quảng Đông: cung1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

sung

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sung uý (cây ích mẫu)

súng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hoa súng