Có 2 kết quả:
đòng • đồng
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹同
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: TBMR (廿月一口)
Unicode: U+833C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đồng
Âm Pinyin: tóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): しゅんぎく (shun giku)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: tung4
Âm Pinyin: tóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): しゅんぎく (shun giku)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: tung4
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đòng đòng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồng khô (rau tần ô)