Có 1 kết quả:
tuân
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹旬
Nét bút: 一丨丨ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: TPA (廿心日)
Unicode: U+8340
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuân
Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun), シュン (shun)
Âm Hàn: 순
Âm Quảng Đông: seon1
Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun), シュン (shun)
Âm Hàn: 순
Âm Quảng Đông: seon1
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuân (tên họ)