Có 5 kết quả:
cai • cay • cây • gai • gay
Âm Nôm: cai, cay, cây, gai, gay
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹亥
Nét bút: 一丨丨丶一フノノ丶
Thương Hiệt: TYVO (廿卜女人)
Unicode: U+8344
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹亥
Nét bút: 一丨丨丶一フノノ丶
Thương Hiệt: TYVO (廿卜女人)
Unicode: U+8344
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cai
Âm Pinyin: gāi ㄍㄞ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): ね (ne)
Âm Quảng Đông: goi1
Âm Pinyin: gāi ㄍㄞ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): ね (ne)
Âm Quảng Đông: goi1
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cai (rễ cỏ)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đắng cay
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây cối, cây gỗ, cây đàn
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dây thép gai; gai góc
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gay go, gay cấn; mặt đỏ gay