Có 1 kết quả:
đáp
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹合
Nét bút: 一丨丨ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: TOMR (廿人一口)
Unicode: U+8345
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đáp, tháp
Âm Pinyin: dā ㄉㄚ, dá ㄉㄚˊ, tà ㄊㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): あずき (azuki), こた.える (kota.eru)
Âm Hàn: 답
Âm Quảng Đông: daap3
Âm Pinyin: dā ㄉㄚ, dá ㄉㄚˊ, tà ㄊㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): あずき (azuki), こた.える (kota.eru)
Âm Hàn: 답
Âm Quảng Đông: daap3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đáp lại; đáp ứng