Có 1 kết quả:

kinh
Âm Nôm: kinh
Tổng nét: 9
Bộ: đao 刀 (+8 nét), thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一ノ丨丨丨
Thương Hiệt: TTLN (廿廿中弓)
Unicode: U+8346
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kinh
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ
Âm Quảng Đông: ging1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

kinh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kinh giới