Có 2 kết quả:
hành • hạnh
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹行
Nét bút: 一丨丨ノノ丨一一丨
Thương Hiệt: THON (廿竹人弓)
Unicode: U+8347
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạnh
Âm Pinyin: xìng ㄒㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): はなじゅんさい (hanajun sai)
Âm Hàn: 행
Âm Quảng Đông: hang6
Âm Pinyin: xìng ㄒㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): はなじゅんさい (hanajun sai)
Âm Hàn: 행
Âm Quảng Đông: hang6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
củ hành
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hạnh (thực vật mọc dưới nước cho rễ ăn được)