Có 3 kết quả:
tháu • thảo • xáo
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹早
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一丨
Thương Hiệt: TAJ (廿日十)
Unicode: U+8349
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tạo, thảo
Âm Pinyin: cǎo ㄘㄠˇ, cào ㄘㄠˋ, zào ㄗㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): くさ (kusa), くさ- (kusa-), -ぐさ (-gusa)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: cou2
Âm Pinyin: cǎo ㄘㄠˇ, cào ㄘㄠˋ, zào ㄗㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): くさ (kusa), くさ- (kusa-), -ぐさ (-gusa)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: cou2
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
viết tháu (viết thảo)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thảo mộc, thảo nguyên
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xáo trộn, xáo măng, xào xáo; xông xáo