Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: kinh
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹刑
Nét bút: 一丨丨一一ノ丨丨丨
Thương Hiệt: TMTN (廿一廿弓)
Unicode: U+834A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹刑
Nét bút: 一丨丨一一ノ丨丨丨
Thương Hiệt: TMTN (廿一廿弓)
Unicode: U+834A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kinh
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): いばら (ibara)
Âm Hàn: 형
Âm Quảng Đông: ging1
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): いばら (ibara)
Âm Hàn: 형
Âm Quảng Đông: ging1
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0