Có 2 kết quả:

thothẩu
Âm Nôm: tho, thẩu
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丨ノ一ノ丶
Thương Hiệt: TVLK (廿女中大)
Unicode: U+834D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiều
Âm Pinyin: qiáo ㄑㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): ぜにあおい (zeniaoi)
Âm Quảng Đông: kiu4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

tho

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thơm tho

thẩu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trái thẩu (quả cây thuốc phiện)