Có 1 kết quả:

chuối
Âm Nôm: chuối
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一フ丶一丨一
Thương Hiệt: TMIG (廿一戈土)
Unicode: U+834E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

chuối

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây chuối, quả chuối