Có 1 kết quả:

nhẫm
Âm Nôm: nhẫm
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨ノ一丨一
Thương Hiệt: TOHG (廿人竹土)
Unicode: U+834F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhẫm
Âm Pinyin: rěn ㄖㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jam5

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

nhẫm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhẫm (yếu xìu): sắc lệ nội nhẫm (bên ngoài làm dữ, bên trong run)