Có 1 kết quả:

tiến
Âm Nôm: tiến
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノ丨フ丨一
Thương Hiệt: TKLD (廿大中木)
Unicode: U+8350
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tấn, tiến, trãi
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): しきりに (shikirini)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zin3

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

tiến

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tiến cử