Có 3 kết quả:

diri
Âm Nôm: di, ri,
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一フ一フノ丶
Thương Hiệt: TKN (廿大弓)
Unicode: U+8351
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di, đề
Âm Pinyin: ㄊㄧˊ, ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): つばな (tsubana)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji4, tai4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/3

di

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

di (mận cây mới mọc)

ri

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xanh ri

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xanh rì