Có 2 kết quả:
hoang • hoăng
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹巟
Nét bút: 一丨丨丶一フノ丨フ
Thương Hiệt: TYVU (廿卜女山)
Unicode: U+8352
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoang
Âm Pinyin: huāng ㄏㄨㄤ, huǎng ㄏㄨㄤˇ, kāng ㄎㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あら.い (ara.i), あら- (ara-), あ.れる (a.reru), あ.らす (a.rasu), -あ.らし (-a.rashi), すさ.む (susa.mu)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: fong1
Âm Pinyin: huāng ㄏㄨㄤ, huǎng ㄏㄨㄤˇ, kāng ㄎㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あら.い (ara.i), あら- (ara-), あ.れる (a.reru), あ.らす (a.rasu), -あ.らし (-a.rashi), すさ.む (susa.mu)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: fong1
Tự hình 4
Dị thể 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chửa hoang; hoang vắng, hoang vu; huênh hoang
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thối hoăng