Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
thảo 艸 (+6 nét)
Hình thái:
⿱艹并Nét bút:
一丨丨丶ノ一一ノ丨Thương Hiệt: TTT (廿廿廿)
Unicode:
U+8353Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận