Có 2 kết quả:

lệ
Âm Nôm: , lệ
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フノフノフノ
Thương Hiệt: TKSS (廿大尸尸)
Unicode: U+8354
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lệ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リ (ri), レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): おおにら (ōnira)
Âm Quảng Đông: lai6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

quả lê chi

lệ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lệ (trái vải): lệ chi viên (vườn vải)