Có 2 kết quả:

cângân
Âm Nôm: cân, gân
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ一一フノ
Thương Hiệt: XTBKS (重廿月大尸)
Unicode: U+8355
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): ほね (hone)

Tự hình 1

1/2

cân

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

gân

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gân guốc; gân lá