Có 1 kết quả:

mậu
Âm Nôm: mậu
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: TIHI (廿戈竹戈)
Unicode: U+8357
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), ジキ (jiki)
Âm Quảng Đông: seot6

Tự hình 1

1/1

mậu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mậu tài