Có 1 kết quả:

nhiêu
Âm Nôm: nhiêu
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一フノ一ノフ
Thương Hiệt: XTJPU (重廿十心山)
Unicode: U+835B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiêu, nhiêu
Âm Pinyin: ráo ㄖㄠˊ, yáo ㄧㄠˊ
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

nhiêu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhiêu (gỗ làm củi)