Có 1 kết quả:

kiều
Âm Nôm: kiều
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: THKL (廿竹大中)
Unicode: U+835E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiều
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, qiáo ㄑㄧㄠˊ
Âm Quảng Đông: kiu4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

kiều

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiều mạch (lúa buckwheat)