Có 2 kết quả:

hộioái
Âm Nôm: hội, oái
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶一一フ丶
Thương Hiệt: TOMI (廿人一戈)
Unicode: U+835F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hội, oái
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Quảng Đông: kui2, wai3, wui3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

hội

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lô hội

oái

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

oái (cây cối um tùm)