Có 1 kết quả:

tề
Âm Nôm: tề
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: TYKL (廿卜大中)
Unicode: U+8360
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tề
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ, ㄑㄧ, ㄑㄧˊ
Âm Quảng Đông: cai5

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

tề

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tề (một loại rau; củ măng)