Có 1 kết quả:

đãng
Âm Nôm: đãng
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶一フノノ
Thương Hiệt: TENH (廿水弓竹)
Unicode: U+8361
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đãng
Âm Pinyin: dàng ㄉㄤˋ, tàng ㄊㄤˋ
Âm Quảng Đông: dong6

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

đãng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

du đãng, phóng đãng