Có 1 kết quả:

huân
Âm Nôm: huân
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶フ一フ一丨
Thương Hiệt: TBKQ (廿月大手)
Unicode: U+8364
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huân
Âm Pinyin: hūn ㄏㄨㄣ, xūn ㄒㄩㄣ
Âm Quảng Đông: fan1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

huân

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

huân chương; huân tước