Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶フ丨フノ丶
Thương Hiệt: TBE (廿月水)
Unicode: U+8365
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huỳnh
Âm Pinyin: xíng ㄒㄧㄥˊ, yíng ㄧㄥˊ
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0