Có 1 kết quả:

lạc
Âm Nôm: lạc
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶フノ一一丨
Thương Hiệt: TBHQ (廿月竹手)
Unicode: U+8366
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạc
Âm Pinyin: luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông: lok3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

lạc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗi lạc; trác lạc