Có 2 kết quả:

dượcước
Âm Nôm: dược, ước
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フフ一ノフ丶
Thương Hiệt: TVMI (廿女一戈)
Unicode: U+836F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dược, điếu, ước
Âm Pinyin: yào ㄧㄠˋ, yuè ㄩㄝˋ
Âm Quảng Đông: joek1, joek6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

1/2

dược

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

biệt dược; độc dược; thảo dược

ước

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ước (đầu nhị đực)