Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨ノ丶一丨一
Thương Hiệt: TDG (廿木土)
Unicode: U+8370
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ト (to), ズ (zu)

Tự hình 1

Bình luận 0