Có 1 kết quả:

váy
Âm Nôm: váy
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一ノノ一一フ
Thương Hiệt: TSHU (廿尸竹山)
Unicode: U+8371
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

váy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây váy