Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cầmTổng nét: 10
Bộ:
thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái:
⿱艹吟Nét bút:
一丨丨丨フ一ノ丶丶フThương Hiệt: TRON (廿口人弓)
Unicode:
U+8376Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận