Có 2 kết quả:

bụtmụt
Âm Nôm: bụt, mụt
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨丶フフ丨一
Thương Hiệt: TJBD (廿十月木)
Unicode: U+8378
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bột
Âm Pinyin: ㄅㄧˊ, ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ホツ (hotsu), ボチ (bochi)
Âm Quảng Đông: but6

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/2

bụt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây dâm bụt

mụt

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mụt măng