Có 3 kết quả:
dưa • giưa • đồ
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹余
Nét bút: 一丨丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TOMD (廿人一木)
Unicode: U+837C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đồ, gia
Âm Pinyin: chá ㄔㄚˊ, shū ㄕㄨ, tú ㄊㄨˊ, yé ㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), ズ (zu), ト (to), ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): にがな (nigana)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: tou4
Âm Pinyin: chá ㄔㄚˊ, shū ㄕㄨ, tú ㄊㄨˊ, yé ㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), ズ (zu), ト (to), ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): にがな (nigana)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: tou4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dưa hấu; rau dưa
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dây giưa
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đồ (loại rau đắng); đồ độc sinh linh (gây đau khổ cho sinh linh)