Có 1 kết quả:
tuy
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹妥
Nét bút: 一丨丨ノ丶丶ノフノ一
Thương Hiệt: TBV (廿月女)
Unicode: U+837D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuy
Âm Pinyin: suī ㄙㄨㄟ, suí ㄙㄨㄟˊ, wēi ㄨㄟ, wěi ㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), スイ (sui), ニ (ni)
Âm Quảng Đông: seoi1
Âm Pinyin: suī ㄙㄨㄟ, suí ㄙㄨㄟˊ, wēi ㄨㄟ, wěi ㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), スイ (sui), ニ (ni)
Âm Quảng Đông: seoi1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuy (rau ngò)