Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tuyTổng nét: 10
Bộ:
thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái:
⿱艹夋Nét bút:
一丨丨フ丶ノ丶ノフ丶Thương Hiệt: TICE (廿戈金水)
Unicode:
U+837EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận