Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
nong,
nôn,
nông,
núngTổng nét: 10
Bộ:
thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái:
⿱艹辰Nét bút:
一丨丨一ノ一一フノ丶Thương Hiệt: XTMMV (重廿一一女)
Unicode:
U+8380Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận