Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一フノ丨丨
Thương Hiệt: TRSN (廿口尸弓)
Unicode: U+8382
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biệt
Âm Pinyin: bié ㄅㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘツ (hetsu), ヘチ (hechi)
Âm Nhật (kunyomi): たねをま.く (tane o ma.ku), うつしう.える (utsushiu.eru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Bình luận 0