Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: lị, rị
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨丶一丶ノ一
Thương Hiệt: TOYT (廿人卜廿)
Unicode: U+8385
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lị
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri), レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): るい (rui), のぞ.む (nozo.mu), つ.く (tsu.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lei6

Dị thể 4